Bảng giá thịt heo nhập khẩu đông lạnh giá rẻ, hàng nhập khẩu chất lượng. Sản phẩm với đầy đủ giấy tờ, hóa đơn chứng từ đầy đủ. Quý khách không lo mua hàng trôi nổi, hàng kém chất lượng. Địa chỉ mua thịt heo đông lạnh uy tín, giá phải chăng.
Quý khách đang tìm bảng giá thịt heo giá rẻ nhập khẩu đông lạnh? Địa chỉ mua thịt heo đông lạnh giá tốt tại TPHCM. Vận chuyển hàng toàn quốc với giá rất ưu đãi.
Tên sản phẩm thịt heo nhập khẩu | Giá bán/kg | Xuất xứ |
---|---|---|
Tim heo nhập khẩu | 57.000 | Ireland |
Tim heo đông lạnh | 43.000 | Đức |
Tim heo nhập khẩu đông lạnh | 49.000 | Tây Ban Nha |
Tim heo ICP | 46.000 | Tây Ban Nha |
Sườn non sụn(hút chân không) | 83.000 | Mỹ |
Sườn sụn Indiana | 81.000 | Mỹ |
Sườn cánh buồm Blomber | 84.000 | Đức |
Sườn bẹ Frimesa | 93.000 | Braxin |
Sườn cánh buồm Conestoga | 89.000 | Canada |
Sườn bẹ Smithfiled | 93.000 | Mỹ |
Sườn cánh buồm | 84.000 | Nga |
Sườn bẹ đông lạnh | 84.000 | Hà Lan |
Sườn bẹ nhập khẩu | 78.000 | Ý |
Sườn cánh buồm Elfering | 69.000 | Đức |
Sườn bẹ Rantoul(hút chân không) | 103.000 | Mỹ |
Sườn cánh buồm Mikar | 87.000 | Ba Lan |
Nọng heo, má heo Dubreton | 42.000 | Canada |
Nọng con heo nhảy | 44.000 | Tây Ban Nha |
Nạc đùi siêu nạc loại 1 | 85.000 | Braxin |
Nạc đùi siêu nạc loại 2 | 82.000 | Braxin |
Nạc đùi heo Marcinkowscy | 75.000 | Ba Lan |
Nạc đùi Fremesa | 75.000 | Braxin |
Nạc đùi Seara | 75.000 | Braxin |
Nạc vai Smithfield | 68.000 | Mỹ |
Nạc vai Estrela | 73.000 | Braxin |
Nạc vai Dalia | 73.000 | Braxin |
Nạc vai Seara | 74.000 | Braxin |
Nạc vai Olymel | 75.000 | Canada |
Quả đùi Olymel | 52.000 | Canada |
Đùi heo có da có xương | 49.000 | Mỹ |
Quả đùi Conestoga | 51.000 | Canada |
Đùi có xương có da Hylife | 51.000 | Canada |
Quả vai Olymel | 52.000 | Canada |
Quả đùi heo Orvinde | 48.000 | Canada |
Da bụng Tây Ban Nha | 42.000 | Tây Ban Nha |
Da lưng heo nhập khẩu | 43.000 | Braxin |
Da lưng heo đông lạnh | 43.000 | Ý |
Da lưng pork | 43.000 | Ba Lan |
Da lưng nhập khẩu heo | 43.000 | Nga |
Mỡ vụn | 34.000 | Bỉ |
Mỡ cắt | 34.000 | Ba Lan |
Mỡ lưng(không thùng) | 35.000 | Ý |
Mỡ tấm | 36.000 | Nga |
Mỡ Lưng Marcinkowscy | 36.000 | Ba Lan |
Heo xẻ mãnh làm 2 mãnh | 65.000 | tùy đợt |
Heo xẻ mãnh làm 6 mãnh | 63.000 | tùy đợt |
Sườn cốt lết(cốc lếch)Hatfield | 63.000 | Mỹ |
Sườn cốt lết Sadia | 68.000 | Brazil |
Sườn cốc lết Seara | 71.000 | Braxin |
Cốt lết heo Dalia | 71.000 | Braxin |
Tai heo nhập khẩu | 72.000 | tùy lô |
Chẳng dừng heo(diềm heo) | 75.000 | Braxin |
Vụn heo nguyên | 51.000 | tùy lô |
Nạc dăm Seara | 85.000 | Braxin |
Nạc dăm heo Dalia | 83.000 | Braxin |
Nạc cổ heo Frimesa | 80.000 | Braxin |
Nạc dăm Olymel | 79.000 | Canada |
Sườn vai heo Olymel | 53.000 | Canada |
Sườn vai Good Valley | 46.000 | Ba Lan, Đan Mạch |
Cốt lết heo cắt khúc | 50.000 | Mỹ |
Mặt nạ heo | 40.000 | Đức |
Ba chỉ heo không da Miratorg | 86.000 | Nga |
Ba chỉ không da IBP | 70.000 | Mỹ |
Ba chỉ rút sườn Seabago | 83.000 | Nga |
Ba chỉ heo không da Argo Handle | 82.000 | Colombia |
Giò nạc heo | 55.000 | Úc |
Khoanh bắp | 54.000 | Ba Lan |
Xương ống heo | 23.000 | Ba Lan |
Xương cổ heo | 29.000 | Úc |
Xương đuôi heo | 29.000 | Úc |
Đuôi heo (có đầu xương) | 33.000 | Đức |
Dựng heo(móng sau) | 48.000 | tùy lô |
Dựng heo(móng trước) | 54.000 | tùy lô |
Chân heo nguyên cái | 76.000 | tùy lô |
Ba chỉ heo có sườn | 80.000 | Nga |
Còn nhiều mặt hàng về heo nhập khẩu | ||
Sụn heo, gan heo, vú heo…. |
Bảng giá có thể thay đổi tùy vào thời điểm. Giá trên áp dụng cho đơn hàng số lượng. Quý khách mua lẻ vài thùng vui lòng liên hệ để được báo giá tốt nhất: 0903329283(z.aLO)
Nguyên liệu liên quan: